Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blush
[blʌ∫]
|
danh từ
sự đỏ mặt (vì thẹn, bối rối...)
cô ta quay sang chỗ khác để giấu bộ mặt đỏ ứng vì ngượng của mình
ánh hồng, nét ửng đỏ
ánh hồng của buổi ban mai
cái nhìn, cái liếc mắt
lúc mới nhìn thấy lần đầu
làm cho ai thẹn đỏ mặt
không làm cho ai lúng túng vì vừa mới khen anh ta
nội động từ
( to blush with / at something ) đỏ mặt (vì cái gì)
đỏ mặt vì thẹn/lúng túng
cô ta đỏ mặt khi nghĩ đến cái lỗi ngu xuẩn của mình
xấu hổ, ngượng ngùng
tôi xấu hổ thừa nhận/thú nhận rằng........
Chuyên ngành Anh - Việt
blush
[blʌ∫]
|
Kỹ thuật
ánh, phát quang
Từ điển Anh - Anh
blush
|

blush

blush (blŭsh) verb, intransitive

blushed, blushing, blushes

1. To become red in the face, especially from modesty, embarrassment, or shame; flush.

2. To become red or rosy.

3. To feel embarrassed or ashamed: blushed at his own audacity.

noun

1. A reddening of the face, especially from modesty, embarrassment, or shame.

2. A red or rosy color: the blush of dawn.

3. A glance, look, or view: thought the painting genuine at first blush.

4. Blusher.

 

[Middle English blushen, from Old English blyscan.]

blushʹful adjective

blushʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blush
|
blush
blush (n)
rouge, makeup, cosmetic, blusher
blush (v)
go red, flush, redden, go red in the face, color
antonym: blanch