Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mistake
[mis'teik]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
lỗi, sai lầm, lỗi lầm
You
can't
arrest
me
!
There
must
be
some
mistake
!
Các ông không được bắt tôi! Chắc chắn là có sự nhầm lẫn rồi!
The
waiter
made
a
mistake
over
the
bill
Người hầu bàn có một chỗ nhầm lẫn trong hoá đơn
to
learn
by
one's
mistakes
Học hỏi qua những sai lầm của mình
Spelling
mistakes
Những lỗi chính tả
It
was
a
big
mistake
to
leave
my
umbrella
at
home
Tôi thật sai lầm tai hại khi bỏ quên cái ô ở nhà
and
no
mistake
(thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
it's
hot
today
and
no
mistake
không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
by
mistake
do sơ suất
I
took
your
bag
instead
of
mine
by
mistake
!
Do sơ suất, tôi đã cầm cái túi của ông thay vì cái túi của tôi
make
no
mistake
about
something
đừng có lầm
Sue
seems
very
quiet
,
but
make
no
mistake
about
it
,
she
has
a
terrible
temper
!
Sue có vẻ rất trầm lặng, nhưng chớ có lầm nhé, cô ta nóng nảy lắm đấy!
động từ, thì quá khứ là
mistook
, động tính từ quá khứ là
mistaken
phạm sai lầm hoặc có ý kiến sai về ai/cái gì
I
must
have
mistaken
your
meaning
/
what
you
meant
Hẳn là tôi đã hiểu nhầm ý kiến ông
Don't
mistake
me
;
I
mean
what
I
say
Đừng hiểu lầm tôi, tôi nói nghiêm túc đấy
We've
mistaken
the
house
Chúng tôi đã nhầm nhà (đến không đúng nhà)
nhầm ai/cái gì là ai/cái gì khác; nhầm
To
mistake
a
toadstool
for
a
mushroom
Nhầm nấm mũ độc là nấm ăn được
She
is
often
mistaken
for
her
twin
sister
Người ta thường nhầm cô ấy với em gái sinh đôi của cô ấy
there's
no
mistaking
somebody
/
something
không thể nào nhầm được
There's
no
mistaking
what
ought
to
be
done
Không thể nào nhầm lẫn được về điều cần phải làm
Chuyên ngành Anh - Việt
mistake
[mis'teik]
|
Kỹ thuật
lỗi
Tin học
lỗi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mistake
|
mistake
mistake
(n)
blunder
, gaffe, faux pas (literary), lapse, misstep, blooper (US, informal humorous), miscalculation, clanger (UK, informal), bloomer (UK, informal humorous)
error
, fault, slip-up (informal), slip, inaccuracy, oversight, misprint
mistake
(v)
misunderstand
, misapprehend (formal), misjudge, misinterpret, misconstrue, confuse, miscalculate
antonym:
understand
confuse with
, take for, mix up with, confound, mix, muddle up, misidentify
antonym:
recognize
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.