Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blush
[blʌ∫]
|
danh từ
sự đỏ mặt (vì thẹn, bối rối...)
cô ta quay sang chỗ khác để giấu bộ mặt đỏ ứng vì ngượng của mình
ánh hồng, nét ửng đỏ
ánh hồng của buổi ban mai
cái nhìn, cái liếc mắt
lúc mới nhìn thấy lần đầu
làm cho ai thẹn đỏ mặt
không làm cho ai lúng túng vì vừa mới khen anh ta
nội động từ
( to blush with / at something ) đỏ mặt (vì cái gì)
đỏ mặt vì thẹn/lúng túng
cô ta đỏ mặt khi nghĩ đến cái lỗi ngu xuẩn của mình
xấu hổ, ngượng ngùng
tôi xấu hổ thừa nhận/thú nhận rằng........