Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
milk
[milk]
|
danh từ
sữa
sữa đặc
nước sữa hạnh
sữa đã lấy hết kem
sữa bột
sữa bò tươi
nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
(xem) spill
câu chuyện/ý tưởng nhạt nhẽo
tính bản thiện của con người
ngoại động từ
vắt sữa
vắt sữa bò
bòn rút (của cải)
lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn
lấy nhựa trong cây ra
moi sạch những gì mà ai có được
nội động từ
cho sữa
mùa này bò cho nhiều sữa
Chuyên ngành Anh - Việt
milking
|
Kỹ thuật
sự vắt sữa || vắt sữa
Sinh học
sự vắt sữa || vắt sữa