Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sap
[sæp]
|
danh từ
chất lỏng trong cây đưa chất dinh dưỡng đến các bộ phận của cây; nhựa cây
nhựa dâng lên trong cầyvao mùa xuân
(nghĩa bóng) sức mạnh hoặc sinh lực; nhựa sống
anh ấy đầy sinh lực và sẵn sàng xuất phát
(thực vật học) gỗ dác
kẻ ngu đần, khờ dại
(quân sự) đường hầm hoặc hào được che phủ để tiếp cận quân địch; hào (đánh lấn)
ngoại động từ
làm cho hết nhựa
( to sap somebody / something of something ) làm cho ai/cái gì suy yếu dần; làm hao mòn
tôi dần dần kiệt sức do trải qua mấy tháng điều trị trong bệnh viện
cô ấy mất dần tinh thần lạc quan
làm mất dần (sức mạnh, sinh khí... của ai)
đừng làm cho cô ấy mất tự tin nữa!
phá hoại; huỷ hoại
khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ
nội động từ
(quân sự) đào hầm; đào hào
Chuyên ngành Anh - Việt
sap
[sæp]
|
Kỹ thuật
dịch; nhựa cây; dác gỗ
Sinh học
nhựa cây
Xây dựng, Kiến trúc
lõi mềm của phôi (được) thấm than
Từ điển Việt - Anh
sap
[sap]
|
danh từ
sitting floor
goods stall
bamboo pole dance
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sap
|
sap
sap (n)
  • juice, fluid, liquid, latex
  • energy, vitality, health, strength, life, vigor
  • sap (v)
  • dig down, burrow, bore, tunnel, mine
  • weaken, drain, undermine, deplete, eat away, debilitate, reduce
    antonym: boost