Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sap
[sæp]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
chất lỏng trong cây đưa chất dinh dưỡng đến các bộ phận của cây; nhựa cây
the
sap
rises
in
trees
in
springtime
nhựa dâng lên trong cầyvao mùa xuân
(nghĩa bóng) sức mạnh hoặc sinh lực; nhựa sống
he's
full
of
sap
and
ready
to
start
anh ấy đầy sinh lực và sẵn sàng xuất phát
(thực vật học) gỗ dác
kẻ ngu đần, khờ dại
(quân sự) đường hầm hoặc hào được che phủ để tiếp cận quân địch; hào (đánh lấn)
ngoại động từ
làm cho hết nhựa
(
to
sap
somebody
/
something
of
something
) làm cho ai/cái gì suy yếu dần; làm hao mòn
I
was
sapped
by
months
of
hospital
treatment
tôi dần dần kiệt sức do trải qua mấy tháng điều trị trong bệnh viện
she's
been
sapped
of
her
optimism
cô ấy mất dần tinh thần lạc quan
làm mất dần (sức mạnh, sinh khí... của ai)
stop
sapping
her
confidence
!
đừng làm cho cô ấy mất tự tin nữa!
phá hoại; huỷ hoại
science
is
sapping
old
beliefs
khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ
nội động từ
(quân sự) đào hầm; đào hào
Chuyên ngành Anh - Việt
sap
[sæp]
|
Kỹ thuật
dịch; nhựa cây; dác gỗ
Sinh học
nhựa cây
Xây dựng, Kiến trúc
lõi mềm của phôi (được) thấm than
Từ điển Việt - Anh
sap
[sap]
|
danh từ
sitting floor
goods stall
bamboo pole dance
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sap
|
sap
sap
(n)
juice
, fluid, liquid, latex
energy
, vitality, health, strength, life, vigor
sap
(v)
dig down
, burrow, bore, tunnel, mine
weaken
, drain, undermine, deplete, eat away, debilitate, reduce
antonym:
boost
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.