Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
treatment
['tri:tmənt]
|
danh từ
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh
undergoing
medical
treatment
đang chữa bệnh, đang điều trị
a
new
treatment
for
cancer
một phép điều trị mới bệnh ung thư
(hoá học) sự xử lý; cách xử lý
sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
Chuyên ngành Anh - Việt
treatment
['tri:tmənt]
|
Hoá học
sự chế biến, sự xử lý
Kỹ thuật
sự chế biến, sự xử lý; sự chữa bệnh
Sinh học
sự chế biến, sự xử lý
Toán học
sự sử lý; sự gia công, sự chế biến; sự khảo sát; khảo luận
Vật lý
sự sử lý; sự gia công, sự chế biến; sự khảo sát; khảo luận
Xây dựng, Kiến trúc
sự gia công; sự nhiệt luyện; sự tấm; sự thấm; sự làm sạch; sự nghiền nhỏ
Từ điển Anh - Anh
treatment
|
treatment
treatment
(
trētʹmənt
)
noun
1.
a.
The act, manner, or method of handling or dealing with someone or something:
"the right to equal treatment in the criminal and juvenile justice system"
(Susan C. Ross).
b.
Informal
. The usual methods of dealing with a given situation:
gave the opposing team the treatment.
2.
a.
Administration or application of remedies to a patient or for a disease or an injury; medicinal or surgical management; therapy.
b.
The substance or remedy so applied.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
treatment
|
treatment
treatment
(n)
cure
, healing, care, therapy, medicine, medication, remedy
handling
, behavior, dealing, management, conduct, usage
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.