Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confidence
['kɔnfidəns]
|
danh từ
sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự
nói riêng
chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật
giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau
thổ lộ chuyện riêng với ai
sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng
tin ở ai
được ai tin cậy, được ai tín nhiệm
tin cậy ai
tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin
luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai
sự tin chắc, sự quả quyết
nói quả quyết
sự liều, sự liều lĩnh
nó nói liều
hết sức bí mật (chỉ có hai người biết riêng với nhau thôi)
người tâm phúc
Chuyên ngành Anh - Việt
confidence
['kɔnfidəns]
|
Kinh tế
sự tín nhiệm
Kỹ thuật
sự tin cậy, lòng tin tưởng
Toán học
sự tin cậy, lòng tin tưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confidence
|
confidence
confidence (n)
  • sureness, self-assurance, self-confidence, poise, assurance, self-reliance, buoyancy, coolness
    antonym: timidity
  • assurance, certainty, conviction, belief, faith, trust, support, loyalty
    antonym: doubt
  • classified information, secret, intimacy