Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
một hai
[một hai]
|
one or two; a few
One two! One two!
One or two people saw him in the warehouse
I only saw her once or twice
I'll stay there a few days before going home
resolutely; insistently
He resolutely demands higher pay; He insists on wage claims
Từ điển Việt - Việt
một hai
|
tính từ
nhất quyết, không thay đổi dự định
trót lời gắn bó một hai (ca dao); nàng còn cầm lại một hai tự tình (Truyện Kiều)