Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lậu
[lậu]
|
(y học) gonorrhoea
illegal; illicit; contraband
To be sentenced for the illegal practice of medicine/for practising medicine illegally
To smuggle something into France
To smuggle something out of France
To smuggle somebody into Kampuchea
To smuggle somebody out of Vietnam
pirate; unauthorized; unlicensed
Pirate program/software
Unlicensed taxi
Từ điển Việt - Việt
lậu
|
danh từ
bệnh hoa liễu
mắc bệnh lậu
tính từ
trái phép, lén lút
hàng nhập lậu; sách in lậu