Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hành nghề
[hành nghề]
|
to ply one's trade; to practise
To work as a fortune-teller/breakdown mechanic
To practise medicine/law; To practise as a doctor/lawyer
The lawyer X doesn't practise anymore; The lawyer X is no longer in practice
He studied law/medicine, but never practised it
Từ điển Việt - Việt
hành nghề
|
động từ
làm việc để sinh sống hàng ngày
được cấp giấy chứng nhận hành nghề kinh doanh