Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhập cảnh
[nhập cảnh]
|
to enter a country
Từ điển Việt - Việt
nhập cảnh
|
động từ
đi vào biên giới của một nước khác
khách du lịch làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay