Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lecture
['lekt∫ə]
|
danh từ
( lecture on something ) bài nói chuyện về một đề tài nào đó (thường) là một phần trong chương trình giảng dạy; bài diễn thuyết; bài thuyết trình
trình bày/đọc bài thuyết trình
một khoá giảng về văn học Trung Quốc
một chuyến đi giảng bài ở nhiều nơi
sự la mắng; sự quở trách
quở trách ai; lên lớp ai
ông cảnh sát thả cho tôi đi sau một hồi lên lớp về việc chạy xe quá tốc độ quy định
nội động từ
( to lecture on something ) giảng, diễn thuyết, thuyết trình
bà X giảng về luật dân sự
ngoại động từ
( to lecture somebody for / about something ) quở trách ai về điều gì; lên lớp