Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lecture
['lekt∫ə]
|
danh từ
( lecture on something ) bài nói chuyện về một đề tài nào đó (thường) là một phần trong chương trình giảng dạy; bài diễn thuyết; bài thuyết trình
trình bày/đọc bài thuyết trình
một khoá giảng về văn học Trung Quốc
một chuyến đi giảng bài ở nhiều nơi
sự la mắng; sự quở trách
quở trách ai; lên lớp ai
ông cảnh sát thả cho tôi đi sau một hồi lên lớp về việc chạy xe quá tốc độ quy định
nội động từ
( to lecture on something ) giảng, diễn thuyết, thuyết trình
bà X giảng về luật dân sự
ngoại động từ
( to lecture somebody for / about something ) quở trách ai về điều gì; lên lớp
Chuyên ngành Anh - Việt
lecture
['lekt∫ə]
|
Kỹ thuật
bài giảng
Toán học
bài giảng
Từ điển Anh - Anh
lecture
|

lecture

lecture (lĕkʹchər) noun

Abbr. lect.

1. An exposition of a given subject delivered before an audience or a class, as for the purpose of instruction.

2. An earnest admonition or reproof; a reprimand.

verb

lectured, lecturing, lectures

 

verb, intransitive

To deliver a lecture or series of lectures.

verb, transitive

1. To deliver a lecture to (a class or an audience).

2. To admonish or reprove earnestly, often at length: always lecturing me about my manners.

 

[Middle English, a reading, from Old French, from Medieval Latin lēctūra, from Latin lēctus past participle of legere, to read.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lecture
|
lecture
lecture (n)
  • talk, address, sermon, speech, homily, oration, discourse, allocution (formal)
  • reprimand, talking-to (informal), dressing-down, scolding, tongue-lashing, ticking-off (UK, informal), telling-off (UK, informal)