Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tour
[tuə]
|
danh từ
cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch
cuộc đi vòng quanh thế giới
cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm
đi dạo chơi thăm thành phố
cuộc kinh lý
cuộc đi kinh lý kiểm tra
cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
thời gian thực hiện nhiệm vụ ở nước ngoài
cuộc đi ngoại giao
cuộc thao diễn quân sự
nội động từ
( + in something ) đi du lịch
đang đi lưu diễn
Chuyên ngành Anh - Việt
tour
[tuə]
|
Kỹ thuật
ca làm việc
Xây dựng, Kiến trúc
thời gian làm việc một ca
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tour
|
tour
tour (n)
trip, excursion, expedition, outing, visit, circuit, journey
tour (v)
travel around, sightsee, explore, visit, go around