Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
policeman
[pə'li:smən]
|
Cách viết khác : police-officer [pə'li:s'ɔfisə]
danh từ, số nhiều policemen
cảnh sát, công an
Từ điển Anh - Anh
policeman
|

policeman

policeman (pə-lēsʹmən) noun

A man who is a member of a police force.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
policeman
|
policeman
policeman (n)
law enforcement officer, cop (slang), copper, police officer, peace officer, police constable, PC, detective, sergeant, sheriff, bobby (UK, dated informal)