Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên lầu
[lên lầu]
|
to go upstairs
To run up the stairs/upstairs
To run up the stairs; To go upstairs four at a time; To rush upstairs
To guide/show somebody upstairs
Go upstairs and make sure your room is ready !
Please take the bags upstairs !