Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng ốc
[phòng ốc]
|
housing; accommodations
Từ điển Việt - Việt
phòng ốc
|
danh từ
buồng, phòng
trang trí phòng ốc chuẩn bị đón tết