Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huy chương
[huy chương]
|
medal
He has been awarded many medals in recognition of his considerable contributions to national cinema
To win a gold/silver/bronze medal for fencing
Medallion
Medallist
Gold/silver/bronze medallist
Medal tally
Từ điển Việt - Việt
huy chương
|
danh từ
dấu hiệu để khen thưởng những người đạt thành tích
đoạt huy chương bạc giải cờ vua toàn quốc