Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đấu kiếm
[đấu kiếm]
|
to fence/duel with somebody; to cross swords with someone; to engage in a duel with someone
To challenge somebody to a duel
Fencing
Fencer
Từ điển Việt - Việt
đấu kiếm
|
động từ