Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thách
[thách]
|
to dare; to challenge; to defy
To challenge somebody to a duel
I dare you!
I dare/defy you to step on my foot
Từ điển Việt - Việt
thách
|
động từ
nói khích để kích động người khác thi tài với mình
thách đấu
mức giá cao hơn bình thường
nói thách
tung mạnh thân mình lên đột ngột
nhảy thách vì mừng
có phần bên dưới rộng hơn so với phần trên