Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giật gân
[giật gân]
|
thrilling; sensational
Sensational news
It was the most sensational story of the year
Sensation-hungry readers
Từ điển Việt - Việt
giật gân
|
tính từ
(tin tức, sự kiện) có tác dụng kích thích mạnh, làm cho người nghe, người xem có cảm giác hồi hộp
tin tức giật gân; hành động giật gân