Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
độc giả
[độc giả]
|
reader; (nói chung) readership; audience
Reader's card; Library card
We invite suggestions from readers
Từ điển Việt - Việt
độc giả
|
danh từ
người đọc sách, báo
tiếp thư góp ý của độc giả; cuốn tiểu thuyết được nhiều độc giả đón nhận