Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải thưởng
[giải thưởng]
|
prize; award
The credit for both wins went to Ronaldo, so he was worthy of the Golden Shoe Award after scoring eight goals in all
To establish yearly prizes in physics, chemistry, medicine and physiology, literature, world peace
Từ điển Việt - Việt
giải thưởng
|
danh từ
phần thưởng cụ thể dành cho cá nhân hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi
buổi lễ trao giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học; giải thường là một chiếc xe máy