Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xứng đáng
[xứng đáng]
|
meritorious; worthy; deserving; fit
A fit mother/father
He has a unfatherly conduct; He's not a fit father; He's not fit to be a father
He's unworthy/undeserving of such an honour
She does not deserve to be our representative; She is not fit to be our representative
appropriate; adequate
to deserve; to merit
She deserves first prize
Từ điển Việt - Việt
xứng đáng
|
tính từ
Có đủ phẩm chất, tư cách để được hưởng.
Xứng đáng với niềm tin yêu; xứng đáng được khen thưởng.