Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải phẫu
[giải phẫu]
|
xem mổ
surgery
Laser surgery
To major in surgery
surgical
Surgical unit
Modern surgical techniques permit operations that a few years ago have been considered impossible
Từ điển Việt - Việt
giải phẫu
[Edit please!]
|
động từ
mổ để chữa bệnh hoặc nghiên cứu (nói khái quát)
giải phẫu cắt ruột thừa; bác sĩ giải phẫu
danh từ
đặc điểm cấu tạo cơ thể
đặc điểm về giải phẫu sinh lí