Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tia
[tia]
|
ray; jet; beam
Alpha/beta/gamma/ultraviolet/infrared rays
to spurt; to squirt
Chuyên ngành Việt - Anh
tia
[tia]
|
Hoá học
ray
Kỹ thuật
ray
Sinh học
ray
Tin học
ray
Toán học
ray
Vật lý
ray
Xây dựng, Kiến trúc
ray
Từ điển Việt - Việt
tia
|
danh từ
khối chất lỏng có dạng như sợi chỉ
tia nước
luồng ánh sáng hoặc bức xạ truyền từ nguồn đến chỗ thu
tia nắng; tia đèn điện
động từ
phun, chiếu ra thành tia
nó tia nước vào người bạn