Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
daylight
['deilait]
|
danh từ
ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai
nhìn dưới ánh sáng ban ngày, màu sắc sẽ khác đi
giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy
trước lúc rạng đông
khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì (như) giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...
đổ thật đầy (rượu vào cốc)
rách, hở nhiều chỗ (quần áo)
(từ lóng) đâm ai; bắn ai
(thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)
hiểu cái gì trước đây làm ta bối rối; hiểu ra
đánh ai tơi bời; đánh ai nhừ tử
làm cho ai kinh hoảng
Chuyên ngành Anh - Việt
daylight
['deilait]
|
Kỹ thuật
ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên
Toán học
ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên
Vật lý
ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
daylight
|
daylight
daylight (n)
  • day, daytime, sunshine, light of day, hours of daylight
    antonym: nighttime
  • dawn, crack of dawn, sunrise, daybreak, first light, morning, sunup, cockcrow (archaic or literary)
    antonym: dusk