Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dân sự
[dân sự]
|
civil
Civil/criminal lawyer
civilian
To bomb civilian targets
In civilian life
The civilian vehicle exploded, killing three coalition force members who were approaching the vehicle and wounding two others
Từ điển Việt - Việt
dân sự
|
danh từ
việc có liên quan đến dân
luật sư chuyên về dân sự
việc thuộc quyền tài sản, hôn nhân,..., do toà án xét xử
bộ luật dân sự