Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hình sự
[hình sự]
|
criminal; penal
To take criminal proceedings against somebody
Crime story
Crime writer
Từ điển Việt - Việt
hình sự
|
danh từ
việc xử lý những xâm phạm nghiêm trọng đến an ninh quốc gia
truy cứu trách nhiệm theo bộ luật hình sự