Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truy tố
[truy tố]
|
to sue; to prosecute
To be prosecuted for embezzlement/disturbing the peace
Từ điển Việt - Việt
truy tố
|
động từ
đưa ra toà xét xử người bị coi là phạm tội.
truy tố tội tham ô;
bị truy tố ở khung hình phạt cao nhất