Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
coi thường
[coi thường]
|
to disregard; to discount; to defy; to belittle; to think nothing of something; to make light of something; to hold something cheap
To defy the law/to take the law into one's own hands; to be no respecter of the law
To have no respect for freedom of speech; to take liberties with freedom of speech
Her parents seem to think nothing of our opinion; her parents seem to make light of our opinion; her parents seem to disregard our opinion
He is always reckless of his parents' advice
He always disregards the family of his wife
You should not discount young people
To treat one's colleagues as a bunch of nobodies
To laugh at adversities
Từ điển Việt - Việt
coi thường
|
động từ
đánh giá thấp; không đáng chú ý
chớ thấy nó nhỏ mà coi thường; coi thường luật pháp