Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghịch cảnh
[nghịch cảnh]
|
adverse circumstances; adversity
To meet with many adversities
To struggle with adversity
To retain one's dignity in the face of adversity
Từ điển Việt - Việt
nghịch cảnh
|
danh từ
cảnh ngộ đau khổ, éo le
trong cuộc sống, nghịch cảnh không ngừng phát sinh