Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạn đồng nghiệp
[bạn đồng nghiệp]
|
colleague; coworker; fellow-worker
Don't thank me, all the credit should go to my colleague !
The gulf that separates him from his colleagues
Từ điển Việt - Việt
bạn đồng nghiệp
|
danh từ
cùng làm chung một nghề
hợp tác tốt với người bạn đồng nghiệp