Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quyền tự do ngôn luận
[quyền tự do ngôn luận]
|
free speech; freedom of speech; freedom of expression