Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheer
[t∫iə]
|
danh từ
|
động từ
|
thán từ
|
Tất cả
danh từ
sự vui vẻ, sự khoái trá
sự cổ vũ, sự khuyến khích
words
of
cheer
những lời khuyến khích
sự hoan hô; tiếng hoan hô
to
give
three
cheers
for
someone
hoan hô (ai) ba lần
the
cheer-leader
người kích động cho những người khác reo hò cổ vũ
đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
to
make
good
cheer
ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình
khí sắc; thể trạng
what
cheer
this
morning
?
sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?
to
be
of
good
cheer
đầy dũng cảm; đầy hy vọng
the
fewer
people
,
the
better
cheer
càng ít người, càng được ăn nhiều
động từ
làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở
he
was
greatly
cheered
by
the
news
ông ta hết sức vui mừng vì tin đó
(
to
cheer
somebody
on
) khích lệ, cổ vũ
the
crowd
cheered
the
runners
on
as
they
started
the
last
lap
đám đông reo hò cổ vũ các vận động viên chạy khi họ bắt đầu vòng chạy cuối cùng
hoan hô, tung hô
the crowd
cheered
loudly
as
the
Queen
appeared
dân chúng tung hô ầm ĩ khi Nữ hoàng xuất hiện
the
winning
team
were
cheered
by
their
supporters
đội chiến thắng được những người ủng hộ hoan hô
(
to
cheer
somebody
up
) (làm cho ai) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
cheer
up
,
boys
!
vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
flowers
always
cheer
a
room
up
hoa luôn làm cho căn phòng vui mắt lên
thán từ
cheers
!
chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
chào! (khi chia tay)
Từ điển Anh - Anh
cheers
|
cheers
cheers
(
chîz
)
interjection
Used as a toast.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheers
|
cheers
cheers
(interj)
thanks
, thank you, thanks a lot, nice one!
goodbye
, bye (informal), bye bye (informal), cheerio (UK, informal), be seeing you, au revoir, ta-ta (informal), bye for now (UK, informal)
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.