Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
greatly
['greitli]
|
phó từ
rất, lắm
tỉ mỉ lắm, công phu lắm
thằng bé thương bố mẹ nó lắm
cao thượng, cao cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
greatly
|
greatly
greatly (adv)
  • very much, really, to a great extent, to the highest degree, deeply, seriously, considerably, wholly, completely, exceedingly, terribly, awfully
    antonym: hardly
  • importantly, significantly, momentously, critically, seriously, prominently, impressively