Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loudly
['laudli]
|
phó từ
ầm ĩ, inh ỏi
nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)
sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loudly
|
loudly
loudly (adv)
  • noisily, deafeningly, piercingly, stridently, at the top of your voice, at full volume
    antonym: quietly
  • vociferously, boisterously, raucously, noisily, forcefully, brashly, rowdily
    antonym: quietly