Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lap
[læp]
|
danh từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
vạt áo, vạt váy
lòng
the
baby
sat
on
his
mother's
lap
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
dái tai
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
to
be
in
Fortune's
lap
may mắn
in
the
lap
of
gods
có trời biết
in
the
lap
of
luxury
trong cảnh xa hoa
to
drop
sth
in
sb's
lap
đổ lỗi cho ai, đổ thừa tại ai, đổ trách nhiệm cho ai
the
last
lap
giai đoạn sau cùng
danh từ
vật phủ lên một vật khác
vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
(thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
(kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ( (cũng)
half
lap
)
ngoại động từ
phủ lên, chụp lên, bọc
quấn, cuộn; gói
to
lap
something
round
something
quấn vật gì chung quanh vật khác
vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
danh từ
(kỹ thuật) đá mài
ngoại động từ
(kỹ thuật) mài bằng đá mài
danh từ
cái liềm, cái tớp
thức ăn lỏng (cho chó...)
tiếng vỗ bập bềnh (sóng)
động từ
liếm, tớp (bằng lưỡi)
nốc, uống ừng ực
vỗ bập bềnh (sóng)
to
lap
up
everything
one
is
told
ai nói gì cũng tin
Chuyên ngành Anh - Việt
lap
[læp]
|
Hoá học
tấm nối chồng
Kỹ thuật
sự mài nghiền; mép dư, phần ghép chồng, vật phủ (lên); sự trùng khớp; phủ, (ghép) chồng; mài nghiền; (mài) rà
Sinh học
liếm
Toán học
cái vung
Xây dựng, Kiến trúc
sự mài nghiền; mép dư, phần ghép chồng, vật phủ (lên); sự trùng khớp; phủ, (ghép) chồng; mài nghiền; (mài) rà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lap
|
lap
lap
(n)
circuit
, round, tour, circle
stage
, leg, part, segment, section, heat, phase
lap
(v)
lick up
, slurp, lap up, drink
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.