Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lap
[læp]
|
danh từ
vạt áo, vạt váy
lòng
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
dái tai
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
may mắn
có trời biết
trong cảnh xa hoa
đổ lỗi cho ai, đổ thừa tại ai, đổ trách nhiệm cho ai
giai đoạn sau cùng
danh từ
vật phủ lên một vật khác
vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
(thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
(kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ( (cũng) half lap )
ngoại động từ
phủ lên, chụp lên, bọc
quấn, cuộn; gói
quấn vật gì chung quanh vật khác
vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
danh từ
(kỹ thuật) đá mài
ngoại động từ
(kỹ thuật) mài bằng đá mài
danh từ
cái liềm, cái tớp
thức ăn lỏng (cho chó...)
tiếng vỗ bập bềnh (sóng)
động từ
liếm, tớp (bằng lưỡi)
nốc, uống ừng ực
vỗ bập bềnh (sóng)
ai nói gì cũng tin
Chuyên ngành Anh - Việt
lap
[læp]
|
Hoá học
tấm nối chồng
Kỹ thuật
sự mài nghiền; mép dư, phần ghép chồng, vật phủ (lên); sự trùng khớp; phủ, (ghép) chồng; mài nghiền; (mài) rà
Sinh học
liếm
Toán học
cái vung
Xây dựng, Kiến trúc
sự mài nghiền; mép dư, phần ghép chồng, vật phủ (lên); sự trùng khớp; phủ, (ghép) chồng; mài nghiền; (mài) rà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lap
|
lap
lap (n)
  • circuit, round, tour, circle
  • stage, leg, part, segment, section, heat, phase
  • lap (v)
    lick up, slurp, lap up, drink