Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
châu
[châu]
|
administrative unit in the high-lands
danh từ
Continent
The Asian continent
the four corners of the earth; all the world
Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp)
Administrative division (thời thuộc Hán-Đường)
Pearl
pearl diver; pearl-fisher
(kết hợp hạn chế) Tear
lost jewel returns to its owner
rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living, hard times
động từ
To huddle together
to huddle together for a talk
converge
Từ điển Việt - Việt
châu
|
danh từ
một trong năm phần của bề mặt Trái Đất gồm lục địa, đảo chia theo quy ước
châu Âu; năm châu bốn biển
ngọc trai
mắt sáng như châu
nước mắt
mấy hàng châu rơi
đơn vị hành chính miền núi Bắc Việt Nam thời Pháp thuộc
khu vực hành chính ở Việt Nam thời thuộc Hán, Đường
châu Ái
động từ
chụm vào cùng một chỗ
châu đầu lại nghe kể chuyện