Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công ăn việc làm
[công ăn việc làm]
|
work; job; situation; employment
Job creation scheme
Security of employment; job security
To have a permanent job
To create jobs for voluntary repatriates; To give employment to voluntary repatriates
Từ điển Việt - Việt
công ăn việc làm
|
danh từ
việc làm để tự nuôi sống
có công ăn việc làm ổn định