Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự nguyện
[tự nguyện]
|
spontaneous; voluntary; unasked-for
Voluntary agreement
To work on a voluntary basis
facultative; optional
You will have to pay for the trip but insurance is optional
to volunteer
To volunteer for extra work
To do something of one's own choice
Từ điển Việt - Việt
tự nguyện
|
động từ
xuất phát từ ý muốn của mình
tự nguyện nhận lỗi;
tự nguyện công tác vùng xa