danh từ
giao kèo; khế ước; hợp đồng
ký giao kèo, cam kết làm điều gì
(nghĩa bóng) mối quan hệ; mối ràng buộc
những mối liên kết bằng hữu/thương mến
hiệp định thương mại đã giúp tăng cường các mối liên hệ giữa hai nước
trạng thái gắn chặt
keo này gắn chắc lắm
(tài chính) giấy chứng nhận do Nhà nước hoặc công ty phát hành xác nhận tiền đã cho vay và sẽ được trả lại cõlai kèm theo; kỳ phiếu; trái phiếu
Trái phiếu tiết kiệm quốc gia
Công trái
( số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
bị gông cùm, bị giam cầm
xiềng xích áp bức, bạo quyền, bất công
sự gửi vào kho
gửi vào kho (hàng hoá)
lấy hàng ở kho ra
(vật lý) sự liên kết
liên kết nguyên tử
(kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá) để làm cho tường vững