Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strengthen
['streηθn]
|
ngoại động từ
làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
củng cố lãnh đạo
nội động từ
trở nên mạnh; trở nên vững chắc
khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
Chuyên ngành Anh - Việt
strengthen
['streηθn]
|
Hoá học
tăng cường, củng cố, tăng nồng độ
Kỹ thuật
làm cho vững, làm bền; gia cố, tăng cường
Sinh học
tăng nồng độ; đông đặc
Toán học
tăng cường, gia cố
Vật lý
gia bền, tăng bền; tăng nồng độ
Xây dựng, Kiến trúc
làm cho vững, làm bền; gia cố, tăng cường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strengthen
|
strengthen
strengthen (v)
make stronger, reinforce, fortify, brace, toughen, build up
antonym: weaken