Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biển cả
[biển cả]
|
the open sea; the high seas
Piracy on the high seas
Oceanic : Produced by or living in an ocean, especially in the open sea rather than in shallow coastal waters.
Từ điển Việt - Việt
biển cả
|
danh từ
rộng lớn
thênh thang như biển cả; biển cả là nguồn dự trữ dược phẩm và dinh dưỡng quý giá cho nhân loại