Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải tặc
[hải tặc]
|
pirate; corsair; privateer; buccaneer
Từ điển Việt - Việt
hải tặc
|
danh từ
cướp biển
Đoạn Nam kể: - Theo lời ông nội nhỏ Thảo, đêm hôm ấy con tàu vượt biên ra tới hải phận quốc tế chưa bao xa thì bị bọn hải tặc đánh cướp. (Mường Mán)