Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bee
[bi:]
|
danh từ
(động vật học) con ong
nuôi ong
người bận nhiều việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
hết sức bận
cái hoàn hảo tột đỉnh
xem bird
xem bonnet
ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
Chuyên ngành Anh - Việt
bee
[bi:]
|
Hoá học
ong
Kỹ thuật
ong
Sinh học
ong