Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẹp
[bẹp]
|
tính từ
flat, crushed
the ball is completely flat and has no air left in it at all
because of jostling, her hat was crushed
prostrate, knocked down
because of illness, he had to lie prostrate in bed
to knock down the counter-revolutionaries
formless, shapeless; get squashed
opium smoker ( làng bẹp )
Từ điển Việt - Việt
bẹp
|
tính từ
bị biến dạng; bị gí xuống
cái thùng bẹp; quả bóng bẹp
mất khả năng vận động
bị ốm, nằm bẹp một chỗ; đè bẹp bọn phản động