Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất tử
[bất tử]
|
immortal; undying; everlasting
Heroes having become immortal
'There are moments which make history There are deaths which make people immortal'
all of a sudden
To fall dead all of a sudden
Từ điển Việt - Việt
bất tử
|
tính từ
không chết
những người anh hùng bất tử
có giá trị mãi mãi
những bản nhạc bất tử
hư hỏng, không răn dạy được
ăn nói bất tử
phụ từ
bất thình lình, bất ngờ
ngã lăn ra chết bất tử