Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abuse
[ə'bju:z]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
sự sử dụng hoặc đối xử sai/tồi tệ; sự lạm dụng
abuse
of
power
/
authority
sự lạm quyền
abuse
of
trust
sự lạm dụng lòng tin; sự bội tín
to
remedy
abuses
sửa chữa thói lạm dụng
drug
abuse
sự sử dụng sai thuốc; sự lạm dụng thuốc
child
abuse
sự đối xử tệ với trẻ con
hành động bất lương
to
put
a
stop
to
political
abuses
chấm dứt những thói mua chuộc đút lót về chính trị
sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả
to
hurl
a
stream
of
abuse
at
somebody
lăng mạ ai tới tấp
the
word
'bastard'
is
often
used
as
a
term
of
abuse
từ 'đồ chó đẻ' thường được dùng như một lời xỉ vả
ngoại động từ
sử dụng sai hoặc bậy; lạm dụng
to
abuse
one's
power
lạm dụng quyền hành của mình
to
abuse
somebody's
hospitality
/
confidence
lạm dụng lòng hiếu khách/lòng tin của ai
lăng mạ; sỉ nhục
to
abuse
somebody
behind
his
back
nói xấu sau lưng ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngược đãi, hành hạ
a
much
abused
wife
một người vợ bị chồng đối xử tệ bạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abused
|
abused
abused
(adj)
ill-treated
, physically abused, battered, badly treated, injured, harmed, mistreated, maltreated, neglected, molested
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.