Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thảm hoạ
[thảm họa]
|
catastrophe; calamity; disaster
Environmental disaster
Air disaster
The worst disaster in the world's aviation history
Từ điển Việt - Việt
thảm hoạ
|
danh từ
tai hoạ rất lớn
lũ lụt là thảm hoạ do thiên nhiên gây ra